Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFAW Besturn X40EV 400 52.5 kWh (190 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFAW
ModelBesturn X40
Đời xeBesturn X40EV 400
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ52.5 kWh (190 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin52.5 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc310 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1580 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1955 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1655 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1535 mm
Vết bánh sau (mm)1535 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị