FAW A6 1.8 i 20V T (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
FAW A6 1.8 i 20V T (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

FAW A6 1.8 i 20V T (150 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 20V T (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

551 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4886 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Công nghệ và Vận hành