Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeExeed VX (facelift 2023) 400T (261 Hp) Aisin 6 Seat 2023, 2024
Thương hiệuExeed
ModelVX
Đời xeVX (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ400T (261 Hp) Aisin 6 Seat
Công suất261 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI b
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)261 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)130.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4970 mm
Chiều rộng (mm)1940 mm
Chiều cao (mm)1792 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Vết bánh trước (mm)1644 mm
Vết bánh sau (mm)1644 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R20
Kích thước bánh trước245/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị