Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeExeed Sterra ES 60.7 kWh (252 Hp) Electric 2023, 2024
Thương hiệuExeed
ModelSterra ES
Đời xeSterra ES
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ60.7 kWh (252 Hp) Electric
Công suất252 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin60.7 kWh
Loại pinLithium iron phosphate (LiFePO4)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)252 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)356 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1870 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4945 mm
Chiều rộng (mm)1978 mm
Chiều cao (mm)1489 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1695 mm
Vết bánh sau (mm)1695 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R19
Kích thước bánh trước245/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị