Exeed LX (Zhuifeng, facelift 2023) C-DM 1.5 TCI (326 Hp) Plug-in Hybrid DHT 2023, 2024
Exeed LX (Zhuifeng, facelift 2023) C-DM 1.5 TCI (326 Hp) Plug-in Hybrid DHT 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Exeed LX (Zhuifeng, facelift 2023) C-DM 1.5 TCI (326 Hp) Plug-in Hybrid DHT 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C-DM 1.5 TCI (326 Hp) Plug-in Hybrid DHT

Công suất

326 Hp

Moment xoắn (Nm)

230 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

19.27 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI b

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp
Công suất trên lít (HP)
104.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol / electricity

Động cơ #2

Loại động cơ
Synchronous
Công suất (HP)
170 Hp
Moment xoắn (Nm)
315 Nm

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1656 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4538 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1699 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành