Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeEVO Cross4 2.0 Diesel (136 Hp) 4WD 2022
Thương hiệuEVO
ModelCross4
Đời xeCross4
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Diesel (136 Hp) 4WD
Công suất136 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)288 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2040 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2870 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5315 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1815 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3090 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Leaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/60 R18
Kích thước bánh trước265/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị