EVO 4 1.6 (115/106 Hp) LPG 2020, 2021, 2022
EVO 4 1.6 (115/106 Hp) LPG 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

EVO 4 1.6 (115/106 Hp) LPG 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (115/106 Hp) LPG

Công suất

115 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành