Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeEVO 3 40 kWh (116 Hp) Electric 2020, 2021, 2022
Thương hiệuEVO
Model3
Đời xe3
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ40 kWh (116 Hp) Electric
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc300 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12 sec
Tốc độ tối đa (km/h)130 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1535 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1980 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)250 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4135 mm
Chiều rộng (mm)1750 mm
Chiều cao (mm)1560 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2490 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/50 R17
Kích thước bánh trước205/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị