Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeEVO 7 1.5 (174 Hp) DCT 2023
Thương hiệuEVO
Model7
Đời xe7
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (174 Hp) DCT
Công suất174 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)288 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)171 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)174 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)116.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)288 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1605 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2160 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)230 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1900 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4795 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1758 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị