Eagle Talon 2.0i 16V ESi (140 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Eagle Talon 2.0i 16V ESi (140 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Eagle Talon 2.0i 16V ESi (140 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V ESi (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1252 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4374 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2509 mm

Vết bánh trước (mm)

1516 mm

Vết bánh sau (mm)

1501 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 H

Kích thước bánh trước

205/55 R16 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành