Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xee.GO Life Life 60 23.9 kWh (82 Hp) Electric 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệue.GO
ModelLife
Đời xeLife
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơLife 60 23.9 kWh (82 Hp) Electric
Hệ thống điện
Dung lượng pin23.9 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc158 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)152 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)950 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1300 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)3348 mm
Chiều rộng (mm)1700 mm
Chiều cao (mm)1567 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2200 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1483 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị