Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDS 7 (facelift 2022) 1.6 (300 Hp) E-TENSE 4x4 Automatic 2022
Thương hiệuDS
Model7
Đời xe7 (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 (300 Hp) E-TENSE 4x4 Automatic
Công suất200 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)27 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1825-1986 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)555 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4593 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2738 mm
Vết bánh trước (mm)1621 mm
Vết bánh sau (mm)1598 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 330x30 mm
Thắng sauDisc, 290x12 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/50 R19; 235/45 R20
Kích thước bánh trước235/50 R19; 235/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị