DS 5 1.6 BlueHDi (120 Hp) Stop&Start 2015, 2016, 2017, 2018
DS 5 1.6 BlueHDi (120 Hp) Stop&Start 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

DS 5 1.6 BlueHDi (120 Hp) Stop&Start 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 BlueHDi (120 Hp) Stop&Start

Công suất

120 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

100-105 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.5-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.4-3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.8-4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1428-1559 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

468 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1288 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1871-2128 mm

Chiều cao (mm)

1505-1539 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2727 mm

Vết bánh trước (mm)

1575-1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1599-1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành