Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDS 4 1.6 BlueHDi (120 Hp) Stop&Start 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuDS
Model4
Đời xe4
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 BlueHDi (120 Hp) Stop&Start
Công suất120 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)97-103 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.3-4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.4-3.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.7-3.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12-12.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)189-193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1560 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290-1408 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1860 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)359 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4284 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1497-1502 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2612 mm
Vết bánh trước (mm)1532 mm
Vết bánh sau (mm)1527 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17; 225/45 R18
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17; 225/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị