Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDS 3 Cabrio 1.6 THP (165 Hp) Stop&Start 2016, 2017, 2018
Thương hiệuDS
Model3
Đời xe3 Cabrio
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 THP (165 Hp) Stop&Start
Công suất165 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)217 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ5GZM/S
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1165-1197 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1630 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)245 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3954 mm
Chiều cao (mm)1458-1483 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2464 mm
Vết bánh trước (mm)1465-1468 mm
Vết bánh sau (mm)1467-1471 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị