DR Automobiles EVO 1.6 (126 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
DR Automobiles EVO 1.6 (126 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

DR Automobiles EVO 1.6 (126 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 6150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành