Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDonkervoort S8 AT (170 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Thương hiệuDonkervoort
ModelS8
Đời xeS8
Năm sản xuất1986
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơAT (170 Hp)
Công suất170 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1993 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90.82 mm
Đường kính piston (mm)76.95 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)685 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)925 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3600 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1100 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1400 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Trailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/50 R15Rear wheel tires: 225/50 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/50 R15Rear wheel tires: 225/50 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 15Rear wheel rims: 8J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị