Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDonkervoort D8 GTO GTO-40 2.5 TFSI (386 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDonkervoort
ModelD8
Đời xeD8 GTO
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGTO-40 2.5 TFSI (386 Hp)
Công suất386 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)178 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.0-10.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)280 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)386 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)155.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2480 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)678 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)48 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)250 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3836 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1081 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2350 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước225/45 R17; 245/40 R18
Kích thước bánh trước225/45 R17; 245/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 9J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị