Doninvest Kondor (V100) 2.0i 16V (133 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Doninvest Kondor (V100) 2.0i 16V (133 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Doninvest Kondor (V100) 2.0i 16V (133 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (133 Hp)

Công suất

133 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
133 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

970 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4671 mm

Chiều rộng (mm)

1779 mm

Chiều cao (mm)

1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1507 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành