Dodge Ram 1500 III (DR/DH) SRT10 8.3 V10 (500 Hp) Automatic 2004, 2005
Dodge Ram 1500 III (DR/DH) SRT10 8.3 V10 (500 Hp) Automatic 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Ram 1500 III (DR/DH) SRT10 8.3 V10 (500 Hp) Automatic 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT10 8.3 V10 (500 Hp) Automatic

Công suất

500 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

712 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Tier 1

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
500 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
712 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
8285 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.4 mm
Đường kính piston (mm)
100.6 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2472 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1634 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5784 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1897 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3569 mm

Vết bánh trước (mm)

1727 mm

Vết bánh sau (mm)

1712 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 380x35.5 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x30 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

305/40 R22

Kích thước bánh trước

305/40 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 22

Công nghệ và Vận hành