Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Hornet GT 2.0 Turbo (268 Hp) AWD Automatic 2023
Thương hiệuDodge
ModelHornet
Đời xeHornet
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 2.0 Turbo (268 Hp) AWD Automatic
Công suất268 Hp
Moment xoắn (Nm)400 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)268 Hp
Công suất trên lít (HP)134.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1600 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2507 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)51 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)765 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4528 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2636 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.57 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent coil spring
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị