Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Viper ZB II Convertible 8.4i V10 20V SRT-10 (600 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuDodge
ModelViper
Đời xeViper ZB II Convertible
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ8.4i V10 20V SRT-10 (600 Hp)
Công suất600 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)760 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)30.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)19.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)325 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)600 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)760 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)8382 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103 mm
Đường kính piston (mm)100.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1560 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)240 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4459 mm
Chiều rộng (mm)1911 mm
Chiều cao (mm)1210 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước275/35 R19; 345/30 R19
Kích thước bánh trước275/35 R19; 345/30 R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị