Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Viper ZB I 8.3 i V10 20V SRT-10 (506 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuDodge
ModelViper
Đời xeViper ZB I
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ8.3 i V10 20V SRT-10 (506 Hp)
Công suất506 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)712 Nm @ 3700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)30.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)19.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)305 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)506 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)712 Nm @ 3700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)8270 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)240 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4459 mm
Chiều rộng (mm)2154 mm
Chiều cao (mm)1210 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1469 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước275/35 R19; 345/30 R19
Kích thước bánh trước275/35 R19; 345/30 R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị