Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Dodge Viper VX GTS 8.4i V10 20V (649 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 | |||
Thương hiệu | Dodge | |||
Model | Viper | |||
Đời xe | Viper VX | |||
Năm sản xuất | 2013 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Targa | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | GTS 8.4i V10 20V (649 Hp) | |||
Công suất | 649 Hp @ 6200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 814 Nm @ 5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.9 sec | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 649 Hp @ 6200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 814 Nm @ 5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 6400 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | ||||
Số xi lanh | 10 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 103 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 100.6 mm | |||
Tỉ số nén | 10.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHV, VVT | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1556-1530 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 114 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4463 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1941 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1246 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2510 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1598 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1550 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.34 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 355.6 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 355.6 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 295/30 ZR18Rear wheel tires: 355/30 ZR19 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 295/30 ZR18Rear wheel tires: 355/30 ZR19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 10.5J x 18Rear wheel rims: 13J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |