Dodge Viper SR II Coupe GTS 8.0 V10 (450 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Dodge Viper SR II Coupe GTS 8.0 V10 (450 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Viper SR II Coupe GTS 8.0 V10 (450 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTS 8.0 V10 (450 Hp)

Công suất

450 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

664 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
450 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
664 Nm @ 3700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7997 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
98.55 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1569 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4488 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1219 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2443 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 330x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x22 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R18Rear wheel tires: 335/30 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R18Rear wheel tires: 335/30 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 18Rear wheel rims: 13J x 18

Công nghệ và Vận hành