Dodge Spirit 2.5 (102 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Dodge Spirit 2.5 (102 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Spirit 2.5 (102 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (102 Hp) Automatic

Công suất

102 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2501 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
104 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4602 mm

Chiều rộng (mm)

1731 mm

Chiều cao (mm)

1358 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2629 mm

Vết bánh trước (mm)

1463 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành