Dodge Ram 1500 Regular Cab Short Bed (BR/BE) 5.2 V8 (220 Hp) 4x4 Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Dodge Ram 1500 Regular Cab Short Bed (BR/BE) 5.2 V8 (220 Hp) 4x4 Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Ram 1500 Regular Cab Short Bed (BR/BE) 5.2 V8 (220 Hp) 4x4 Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V8 (220 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

220 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5211 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.31 mm
Đường kính piston (mm)
84.07 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2903 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5077 mm

Chiều rộng (mm)

2017 mm

Chiều cao (mm)

1897 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Dependent spring suspension with anti-roll bar, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành