Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Dodge Ram 1500 IV (DS/DJ) 3.7 V6 (213 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018 | |||
Thương hiệu | Dodge | |||
Model | RAM | |||
Đời xe | Ram 1500 IV (DS/DJ) | |||
Năm sản xuất | 2009 | |||
Số chổ ngồi | 6 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.7 V6 (213 Hp) Automatic | |||
Công suất | 213 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 318 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 213 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 57.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 318 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3701 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 93 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 90.8 mm | |||
Tỉ số nén | 9.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5816 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2017 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1923 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3570 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1723 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1714 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Kích thước bánh trước | 265/70 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 265/70 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |