Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Ram 1500 Crew Cab V Long Box 5.7 Hemi V8 (396 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDodge
ModelRAM
Đời xeRam 1500 Crew Cab V Long Box
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7 Hemi V8 (396 Hp) Automatic
Công suất396 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)556 Nm @ 3950 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)396 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)556 Nm @ 3950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5654 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99.6 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVCT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)87-125 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1741 l
Kích thước
Chiều dài (mm)6142 mm
Chiều rộng (mm)2085 mm
Chiều cao (mm)1966 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3899 mm
Vết bánh trước (mm)1740 mm
Vết bánh sau (mm)1730 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước275/55 R20
Kích thước bánh trước275/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị