Dodge Ram 1500 Crew Cab V 5.7 Hemi V8 (395 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021
Dodge Ram 1500 Crew Cab V 5.7 Hemi V8 (395 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Ram 1500 Crew Cab V 5.7 Hemi V8 (395 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 Hemi V8 (395 Hp) 4WD Automatic

Công suất

395 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

556 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
395 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
556 Nm @ 3950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.6 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VCT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87-125 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1526 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5916 mm

Chiều rộng (mm)

2085 mm

Chiều cao (mm)

1971 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3673 mm

Vết bánh trước (mm)

1740 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước bánh trước

275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành