Dodge Nitro 4.0 i V6 24V (258 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Dodge Nitro 4.0 i V6 24V (258 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Nitro 4.0 i V6 24V (258 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i V6 24V (258 Hp)

Công suất

258 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3952 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1802 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2392 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

909 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2141 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4544 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1778 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2763 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/50R20

Kích thước bánh trước

245/50R20

Công nghệ và Vận hành