Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Neon II 2.4 i 16V SRT-4 (234 Hp) 2004, 2005
Thương hiệuDodge
ModelNeon
Đời xeNeon II
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 i 16V SRT-4 (234 Hp)
Công suất234 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)339 Nm @ 2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)238 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)234 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)339 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2429 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)101 mm
Tỉ số nén8.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1315 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)371 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4460 mm
Chiều rộng (mm)1712 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2667 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1465 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/50 R17
Kích thước bánh trước205/50 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị