Dodge Neon II 2.4 i 16V SRT-4 (215 Hp) 2002, 2003, 2004
Dodge Neon II 2.4 i 16V SRT-4 (215 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Neon II 2.4 i 16V SRT-4 (215 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V SRT-4 (215 Hp)

Công suất

215 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

332 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
332 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2429 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
8.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2667 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 ZR17

Kích thước bánh trước

205/50 ZR17

Công nghệ và Vận hành