Dodge Neon II 2.0i (133 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Dodge Neon II 2.0i (133 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Neon II 2.0i (133 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (133 Hp) Automatic

Công suất

133 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

177 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
133 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
177 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2667 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành