Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Magnum 5.7 i V8 (345 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuDodge
ModelMagnum
Đời xeMagnum
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7 i V8 (345 Hp)
Công suất345 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)345 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5657 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99.55 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)770 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5020 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3050 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước bánh trước225/60 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị