Dodge Journey 2.7 (185 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011
Dodge Journey 2.7 (185 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Journey 2.7 (185 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

256 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
256 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2736 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
78.5 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2425 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77.6 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

784 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4888 mm

Chiều rộng (mm)

1878 mm

Chiều cao (mm)

1691 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1571 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/65R16; 225/55R19

Kích thước bánh trước

225/65R16; 225/55R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x R16; 7J x R19

Công nghệ và Vận hành