Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Durango III (facelift 2021) R/T 5.7 HEMI V8 (360 Hp) AWD TORQUEFLITE 2021, 2022
Thương hiệuDodge
ModelDurango
Đời xeDurango III (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSUV, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR/T 5.7 HEMI V8 (360 Hp) AWD TORQUEFLITE
Công suất360 Hp @ 5150 rpm.
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)360 Hp @ 5150 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5654 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99.49 mm
Đường kính piston (mm)90.91 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2411 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3221 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)93.1 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)487 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5101 mm
Chiều rộng (mm)1924 mm
Chiều cao (mm)1851 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3042 mm
Vết bánh trước (mm)1623 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 350x32 mm
Thắng sauVentilated discs, 330x22 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/50 R20
Kích thước bánh trước265/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị