Dodge Durango III (facelift 2014) 5.7 V8 (360 Hp) HEMI 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Dodge Durango III (facelift 2014) 5.7 V8 (360 Hp) HEMI 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Durango III (facelift 2014) 5.7 V8 (360 Hp) HEMI 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (360 Hp) HEMI

Công suất

360 Hp @ 5150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

529 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 5150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
529 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2348-2361 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3221 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5110 mm

Chiều rộng (mm)

1925 mm

Chiều cao (mm)

1801 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3043 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 350 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành