Dodge Durango III 3.6 V6 (290 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Dodge Durango III 3.6 V6 (290 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Durango III 3.6 V6 (290 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (290 Hp)

Công suất

290 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2157-2225 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2948 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5075 mm

Chiều rộng (mm)

1925 mm

Chiều cao (mm)

1801 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3043 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Disc, 330 mm

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước bánh trước

265/60 R18; 265/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành