Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Durango 5.9 (250 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuDodge
ModelDurango
Đời xeDurango
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.9 (250 Hp)
Công suất250 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)454 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)42.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)454 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5895 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén8.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2150 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2903 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)532 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2482 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4907 mm
Chiều rộng (mm)1816 mm
Chiều cao (mm)1844 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2944 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/75 R15
Kích thước bánh trước235/75 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị