Dodge Durango 4.7 i V8 AWD (238 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Dodge Durango 4.7 i V8 AWD (238 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Durango 4.7 i V8 AWD (238 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 i V8 AWD (238 Hp)

Công suất

238 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2903 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2482 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1804 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2944 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành