Dodge Dart (PF) 2.0 (160 Hp) Automatic 2012, 2013
Dodge Dart (PF) 2.0 (160 Hp) Automatic 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Dart (PF) 2.0 (160 Hp) Automatic 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1471 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4672 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành