Dodge Dakota II 3.7 V6 (214 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Dodge Dakota II 3.7 V6 (214 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Dakota II 3.7 V6 (214 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (214 Hp) Automatic

Công suất

214 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
214 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

91 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5463 mm

Chiều rộng (mm)

1818 mm

Chiều cao (mm)

1699 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3227 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành