Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Challenger III (facelift 2014) SRT Hellcat Redeye 6.2 HEMI V8 (797 Hp) Widebody Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDodge
ModelChallenger
Đời xeChallenger III (facelift 2014)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSRT Hellcat Redeye 6.2 HEMI V8 (797 Hp) Widebody Automatic
Công suất797 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)959 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơESD
Loại động cơ
Công suất (HP)797 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)129.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)959 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6166 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.9 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2038 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)459 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5017 mm
Chiều rộng (mm)1990 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Vết bánh trước (mm)1667 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 390 mm
Thắng sauVentilated discs, 350 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước275/40 R20
Kích thước bánh trước275/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị