Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Challenger III (facelift 2014) R/T Scat Pack 6.4 HEMI V8 (485 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDodge
ModelChallenger
Đời xeChallenger III (facelift 2014)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR/T Scat Pack 6.4 HEMI V8 (485 Hp) Automatic
Công suất485 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)644 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơESH
Loại động cơ
Công suất (HP)485 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)644 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6417 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.9 mm
Đường kính piston (mm)94.5 mm
Tỉ số nén10.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1921 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)459 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5027 mm
Chiều rộng (mm)1923 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2951 mm
Vết bánh trước (mm)1610 mm
Vết bánh sau (mm)1621 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/45 R20
Kích thước bánh trước245/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị