Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Challenger III (facelift 2014) R/T 5.7 HEMI V8 (372 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuDodge
ModelChallenger
Đời xeChallenger III (facelift 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR/T 5.7 HEMI V8 (372 Hp) Automatic
Công suất372 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEZC
Loại động cơ
Công suất (HP)372 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5654 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99.5 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1852-1886 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)459 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5027 mm
Chiều rộng (mm)1923 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2951 mm
Vết bánh trước (mm)1611 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 345 mm
Thắng sauVentilated discs, 320 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R20
Kích thước bánh trước245/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị