Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Caravan III SWB 2.5d (116 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuDodge
ModelCaravan
Đời xeCaravan III SWB
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5d (116 Hp)
Công suất116 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)262 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVM425
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)46.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)262 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén21
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1870 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2575 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4140 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4733 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1740 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2878 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauOne-piece beam bridge
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/65 R15
Kích thước bánh trước215/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị