Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeDodge Caravan II SWB 2.5 (102 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuDodge
ModelCaravan
Đời xeCaravan II SWB
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi6
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (102 Hp) Automatic
Công suất102 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)40.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2501 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)104 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1453 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)670 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4525 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1631 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2853 mm
Vết bánh trước (mm)1522 mm
Vết bánh sau (mm)1578 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauOne-piece beam bridge
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/75 R14
Kích thước bánh trước195/75 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị