Dodge Caravan II LWB 3.8 V6 (164 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Dodge Caravan II LWB 3.8 V6 (164 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Caravan II LWB 3.8 V6 (164 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (164 Hp) Automatic

Công suất

164 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

288 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
164 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
288 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1619 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4897 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành