Dodge Caliber 2.0 16V CRD (140 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Dodge Caliber 2.0 16V CRD (140 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Dodge Caliber 2.0 16V CRD (140 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V CRD (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

524 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4415 mm

Chiều rộng (mm)

1747 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60R17

Kích thước bánh trước

215/60R17

Công nghệ và Vận hành